🌟 차면 넘친다[기운다]
Tục ngữ
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78)