🌟 차면 넘친다[기운다]

Tục ngữ

1. 너무 정도에 지나치면 도리어 불완전하게 된다.

1. (NẾU ĐẦY THÌ TRÀN [NGHIÊNG]), QUÁ TRỌN VẸN HÓA RA LẠI CHẲNG TỐT: Nếu vượt quá mức độ thì trái lại trở nên không trọn vẹn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차면 넘친다고 예의도 너무 지나치면 불편한 법이다.
    It's inconvenient if you're too polite because you're too full.
  • Google translate 민준이 걔는 너무 잘나서 주변 사람들과는 잘 못 어울리더라.
    Minjun is so good that he doesn't get along with the people around him.
    Google translate 차면 넘친다는 말처럼 너무 잘나도 문제구나.
    As the saying goes, "cold is overflowing," it's a problem if it's too good.

차면 넘친다[기운다]: Things will overflow[wane] if they are full,満ちれば溢れる。過ぎたるは猶及ばざるが如し,Si quelque chose est trop rempli, il déborde,si se llena se rebalsa [inclina],إذا يمتلئ يفيض [يميل],дүүрвэл асгардаг,(nếu đầy thì tràn [nghiêng]), quá trọn vẹn hóa ra lại chẳng tốt,(ป.ต.)ถ้าเต็มก็ล้น(ตกต่ำ) ; ดีเกินไปก็ไม่ดี,,,月圆则缺;水满则溢,

2. 세상 모든 일이 잘 되고 좋은 때가 있으면 그렇지 않은 때도 있다.

2. (NẾU ĐẦY THÌ TRÀN [NGHIÊNG]), MỌI CHUYỆN ĐỀU CÓ LÚC VẦY LÚC KHÁC: Trên thế gian mọi việc có lúc tốt và trọn vẹn thì cũng có lúc không như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차면 기운다는 말처럼 사업이 항상 잘될 수만은 없는 노릇이다.
    As the saying goes, "cold and strong," business cannot always go well.
  • Google translate 욕심을 내서 투자를 했다가 손해를 봤어.
    Greedy investment and loss.
    Google translate 차면 넘친댔어. 지나친 욕심은 내지 않는 게 좋아.
    They say it's overflowing. you'd better not be greedy.

💕Start 차면넘친다기운다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78)